Byte (B) đến Kibibit (Kib)

Bảng chuyển đổi từ Byte (B) sang Kibibit (Kib)

Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Byte (B) tới Kibibit (Kib) một cách tổng quan.

Byte (B) Kibibit (Kib)
0.001 0.00000781
0.01 0.00007813
0.1 0.00078125
1 0.00781250
2 0.01562500
3 0.02343750
5 0.03906250
10 0.07812500
20 0.15625000
30 0.23437500
50 0.39062500
100 0.78125000
1000 7.81250000
Byte (B) đến Kibibit (Kib) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Kibibit (Kib) đến Byte (B)

Dễ dàng chuyển đổi Kibibit (Kib) thành Byte (B) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

302

Công cụ phổ biến