Đêxi-bai (EB) đến Món ăn nhẹ (nibble)
Bảng chuyển đổi từ Đêxi-bai (EB) sang Món ăn nhẹ (nibble)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Đêxi-bai (EB) tới Món ăn nhẹ (nibble) một cách tổng quan.
Đêxi-bai (EB) | Món ăn nhẹ (nibble) |
---|---|
0.001 | 2,000,000,000,000,000 |
0.01 | 20,000,000,000,000,000 |
0.1 | 200,000,000,000,000,000 |
1 | 2,000,000,000,000,000,000 |
2 | 4,000,000,000,000,000,000 |
3 | 6,000,000,000,000,000,000 |
5 | 10,000,000,000,000,000,000 |
10 | 20,000,000,000,000,000,000 |
20 | 40,000,000,000,000,000,000 |
30 | 60,000,000,000,000,000,000 |
50 | 100,000,000,000,000,000,000 |
100 | 200,000,000,000,000,000,000 |
1000 | 2,000,000,000,000,000,000,000 |
Đêxi-bai (EB) đến Món ăn nhẹ (nibble) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Món ăn nhẹ (nibble) đến Đêxi-bai (EB)
Dễ dàng chuyển đổi Món ăn nhẹ (nibble) thành Đêxi-bai (EB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
307