Gibibits (Gib) đến Kibibytes (KiB)
Bảng chuyển đổi từ Gibibits (Gib) sang Kibibytes (KiB)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibits (Gib) tới Kibibytes (KiB) một cách tổng quan.
Gibibits (Gib) | Kibibytes (KiB) |
---|---|
0.001 | 131.07200000 |
0.01 | 1,310.72000000 |
0.1 | 13,107.20000000 |
1 | 131,072 |
2 | 262,144 |
3 | 393,216 |
5 | 655,360 |
10 | 1,310,720 |
20 | 2,621,440 |
30 | 3,932,160 |
50 | 6,553,600 |
100 | 13,107,200 |
1000 | 131,072,000 |
Gibibits (Gib) đến Kibibytes (KiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Kibibytes (KiB) đến Gibibits (Gib)
Dễ dàng chuyển đổi Kibibytes (KiB) thành Gibibits (Gib) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
262