Gibibits (Gib) đến Mebibyte (MiB)
Bảng chuyển đổi từ Gibibits (Gib) sang Mebibyte (MiB)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibits (Gib) tới Mebibyte (MiB) một cách tổng quan.
| Gibibits (Gib) | Mebibyte (MiB) |
|---|---|
| 0.001 | 0.12800000 |
| 0.01 | 1.28000000 |
| 0.1 | 12.80000000 |
| 1 | 128 |
| 2 | 256 |
| 3 | 384 |
| 5 | 640 |
| 10 | 1,280 |
| 20 | 2,560 |
| 30 | 3,840 |
| 50 | 6,400 |
| 100 | 12,800 |
| 1000 | 128,000 |
Gibibits (Gib) đến Mebibyte (MiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Mebibyte (MiB) đến Gibibits (Gib)
Dễ dàng chuyển đổi Mebibyte (MiB) thành Gibibits (Gib) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,137
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,102