Gibibits (Gib) đến Terabytes (TB)
Bảng chuyển đổi từ Gibibits (Gib) sang Terabytes (TB)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibits (Gib) tới Terabytes (TB) một cách tổng quan.
| Gibibits (Gib) | Terabytes (TB) |
|---|---|
| 0.001 | 0.00000013 |
| 0.01 | 0.00000134 |
| 0.1 | 0.00001342 |
| 1 | 0.00013422 |
| 2 | 0.00026844 |
| 3 | 0.00040265 |
| 5 | 0.00067109 |
| 10 | 0.00134218 |
| 20 | 0.00268435 |
| 30 | 0.00402653 |
| 50 | 0.00671089 |
| 100 | 0.01342177 |
| 1000 | 0.13421773 |
Gibibits (Gib) đến Terabytes (TB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Terabytes (TB) đến Gibibits (Gib)
Dễ dàng chuyển đổi Terabytes (TB) thành Gibibits (Gib) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,279
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,102