Gibibytes (GiB) đến Byte (B)
Bảng chuyển đổi từ Gibibytes (GiB) sang Byte (B)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibytes (GiB) tới Byte (B) một cách tổng quan.
| Gibibytes (GiB) | Byte (B) |
|---|---|
| 0.001 | 1,073,741.82400000 |
| 0.01 | 10,737,418.24000000 |
| 0.1 | 107,374,182.40000001 |
| 1 | 1,073,741,824 |
| 2 | 2,147,483,648 |
| 3 | 3,221,225,472 |
| 5 | 5,368,709,120 |
| 10 | 10,737,418,240 |
| 20 | 21,474,836,480 |
| 30 | 32,212,254,720 |
| 50 | 53,687,091,200 |
| 100 | 107,374,182,400 |
| 1000 | 1,073,741,824,000 |
Gibibytes (GiB) đến Byte (B) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Byte (B) đến Gibibytes (GiB)
Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) thành Gibibytes (GiB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,304
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,105