Gibibytes (GiB) đến Đêxi-bai (EB)
Bảng chuyển đổi từ Gibibytes (GiB) sang Đêxi-bai (EB)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibytes (GiB) tới Đêxi-bai (EB) một cách tổng quan.
| Gibibytes (GiB) | Đêxi-bai (EB) |
|---|---|
| 0.001 | 0.00000000 |
| 0.01 | 0.00000000 |
| 0.1 | 0.00000000 |
| 1 | 0.00000000 |
| 2 | 0.00000000 |
| 3 | 0.00000000 |
| 5 | 0.00000001 |
| 10 | 0.00000001 |
| 20 | 0.00000002 |
| 30 | 0.00000003 |
| 50 | 0.00000005 |
| 100 | 0.00000011 |
| 1000 | 0.00000107 |
Gibibytes (GiB) đến Đêxi-bai (EB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Đêxi-bai (EB) đến Gibibytes (GiB)
Dễ dàng chuyển đổi Đêxi-bai (EB) thành Gibibytes (GiB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,327
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,102