Gibibytes (GiB) đến Kilobyte (KB)

Bảng chuyển đổi từ Gibibytes (GiB) sang Kilobyte (KB)

Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibytes (GiB) tới Kilobyte (KB) một cách tổng quan.

Gibibytes (GiB) Kilobyte (KB)
0.001 1,073.74182400
0.01 10,737.41824000
0.1 107,374.18240000
1 1,073,741.82400000
2 2,147,483.64800000
3 3,221,225.47200000
5 5,368,709.12000000
10 10,737,418.24000000
20 21,474,836.48000000
30 32,212,254.72000000
50 53,687,091.20000000
100 107,374,182.40000001
1000 1,073,741,824
Gibibytes (GiB) đến Kilobyte (KB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Kilobyte (KB) đến Gibibytes (GiB)

Dễ dàng chuyển đổi Kilobyte (KB) thành Gibibytes (GiB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

277

Công cụ phổ biến