Gibibytes (GiB) đến Mebibyte (MiB)

Bảng chuyển đổi từ Gibibytes (GiB) sang Mebibyte (MiB)

Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gibibytes (GiB) tới Mebibyte (MiB) một cách tổng quan.

Gibibytes (GiB) Mebibyte (MiB)
0.001 1.02400000
0.01 10.24000000
0.1 102.40000000
1 1,024
2 2,048
3 3,072
5 5,120
10 10,240
20 20,480
30 30,720
50 51,200
100 102,400
1000 1,024,000
Gibibytes (GiB) đến Mebibyte (MiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Mebibyte (MiB) đến Gibibytes (GiB)

Dễ dàng chuyển đổi Mebibyte (MiB) thành Gibibytes (GiB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

296

Công cụ phổ biến