Gigabit (Gb) đến Byte (B)
Bảng chuyển đổi từ Gigabit (Gb) sang Byte (B)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Gigabit (Gb) tới Byte (B) một cách tổng quan.
| Gigabit (Gb) | Byte (B) |
|---|---|
| 0.001 | 125,000 |
| 0.01 | 1,250,000 |
| 0.1 | 12,500,000 |
| 1 | 125,000,000 |
| 2 | 250,000,000 |
| 3 | 375,000,000 |
| 5 | 625,000,000 |
| 10 | 1,250,000,000 |
| 20 | 2,500,000,000 |
| 30 | 3,750,000,000 |
| 50 | 6,250,000,000 |
| 100 | 12,500,000,000 |
| 1000 | 125,000,000,000 |
Gigabit (Gb) đến Byte (B) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Byte (B) đến Gigabit (Gb)
Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) thành Gigabit (Gb) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,326
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,104