Kibibit (Kib) đến Kibibytes (KiB)
Bảng chuyển đổi từ Kibibit (Kib) sang Kibibytes (KiB)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Kibibit (Kib) tới Kibibytes (KiB) một cách tổng quan.
| Kibibit (Kib) | Kibibytes (KiB) |
|---|---|
| 0.001 | 0.00012500 |
| 0.01 | 0.00125000 |
| 0.1 | 0.01250000 |
| 1 | 0.12500000 |
| 2 | 0.25000000 |
| 3 | 0.37500000 |
| 5 | 0.62500000 |
| 10 | 1.25000000 |
| 20 | 2.50000000 |
| 30 | 3.75000000 |
| 50 | 6.25000000 |
| 100 | 12.50000000 |
| 1000 | 125 |
Kibibit (Kib) đến Kibibytes (KiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Kibibytes (KiB) đến Kibibit (Kib)
Dễ dàng chuyển đổi Kibibytes (KiB) thành Kibibit (Kib) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,189
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,102