Kilobyte (KB) đến Byte (B)

Bảng chuyển đổi từ Kilobyte (KB) sang Byte (B)

Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Kilobyte (KB) tới Byte (B) một cách tổng quan.

Kilobyte (KB) Byte (B)
0.001 1
0.01 10
0.1 100
1 1,000
2 2,000
3 3,000
5 5,000
10 10,000
20 20,000
30 30,000
50 50,000
100 100,000
1000 1,000,000
Kilobyte (KB) đến Byte (B) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Byte (B) đến Kilobyte (KB)

Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) thành Kilobyte (KB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

318

Công cụ phổ biến