Kilobyte (KB) đến Kibibytes (KiB)

Bảng chuyển đổi từ Kilobyte (KB) sang Kibibytes (KiB)

Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Kilobyte (KB) tới Kibibytes (KiB) một cách tổng quan.

Kilobyte (KB) Kibibytes (KiB)
0.001 0.00097656
0.01 0.00976563
0.1 0.09765625
1 0.97656250
2 1.95312500
3 2.92968750
5 4.88281250
10 9.76562500
20 19.53125000
30 29.29687500
50 48.82812500
100 97.65625000
1000 976.56250000
Kilobyte (KB) đến Kibibytes (KiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Kibibytes (KiB) đến Kilobyte (KB)

Dễ dàng chuyển đổi Kibibytes (KiB) thành Kilobyte (KB) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

321

Công cụ phổ biến