Nanosecond (ns) đến Micro giây (μs)
Bảng chuyển đổi từ Nanosecond (ns) sang Micro giây (μs)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Nanosecond (ns) tới Micro giây (μs) một cách tổng quan.
Nanosecond (ns) | Micro giây (μs) |
---|---|
0.001 | 0.00000100 |
0.01 | 0.00001000 |
0.1 | 0.00010000 |
1 | 0.00100000 |
2 | 0.00200000 |
3 | 0.00300000 |
5 | 0.00500000 |
10 | 0.01000000 |
20 | 0.02000000 |
30 | 0.03000000 |
50 | 0.05000000 |
100 | 0.10000000 |
1000 | 1.00000000 |
Nanosecond (ns) đến Micro giây (μs) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Micro giây (μs) đến Nanosecond (ns)
Dễ dàng chuyển đổi Micro giây (μs) đơn vị thời gian sang Nanosecond (ns) với công cụ chuyển đổi dễ sử dụng này.
288