Món ăn nhẹ (nibble) đến Gibibits (Gib)
Bảng chuyển đổi từ Món ăn nhẹ (nibble) sang Gibibits (Gib)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Món ăn nhẹ (nibble) tới Gibibits (Gib) một cách tổng quan.
Món ăn nhẹ (nibble) | Gibibits (Gib) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000000 |
0.1 | 0.00000000 |
1 | 0.00000000 |
2 | 0.00000001 |
3 | 0.00000001 |
5 | 0.00000002 |
10 | 0.00000004 |
20 | 0.00000007 |
30 | 0.00000011 |
50 | 0.00000019 |
100 | 0.00000037 |
1000 | 0.00000373 |
Món ăn nhẹ (nibble) đến Gibibits (Gib) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Gibibits (Gib) đến Món ăn nhẹ (nibble)
Dễ dàng chuyển đổi Gibibits (Gib) thành Món ăn nhẹ (nibble) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
303