Món ăn nhẹ (nibble) đến Gibibits (Gib)
Bảng chuyển đổi từ Món ăn nhẹ (nibble) sang Gibibits (Gib)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Món ăn nhẹ (nibble) tới Gibibits (Gib) một cách tổng quan.
| Món ăn nhẹ (nibble) | Gibibits (Gib) |
|---|---|
| 0.001 | 0.00000000 |
| 0.01 | 0.00000000 |
| 0.1 | 0.00000000 |
| 1 | 0.00000000 |
| 2 | 0.00000001 |
| 3 | 0.00000001 |
| 5 | 0.00000002 |
| 10 | 0.00000004 |
| 20 | 0.00000007 |
| 30 | 0.00000011 |
| 50 | 0.00000019 |
| 100 | 0.00000037 |
| 1000 | 0.00000373 |
Món ăn nhẹ (nibble) đến Gibibits (Gib) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Gibibits (Gib) đến Món ăn nhẹ (nibble)
Dễ dàng chuyển đổi Gibibits (Gib) thành Món ăn nhẹ (nibble) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
1,342
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
2,105