Món ăn nhẹ (nibble) đến Gigabyte (GB)
Bảng chuyển đổi từ Món ăn nhẹ (nibble) sang Gigabyte (GB)
Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất cho Món ăn nhẹ (nibble) tới Gigabyte (GB) một cách tổng quan.
Món ăn nhẹ (nibble) | Gigabyte (GB) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000000 |
0.1 | 0.00000000 |
1 | 0.00000000 |
2 | 0.00000000 |
3 | 0.00000000 |
5 | 0.00000000 |
10 | 0.00000001 |
20 | 0.00000001 |
30 | 0.00000002 |
50 | 0.00000003 |
100 | 0.00000005 |
1000 | 0.00000050 |
Món ăn nhẹ (nibble) đến Gigabyte (GB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Gigabyte (GB) đến Món ăn nhẹ (nibble)
Dễ dàng chuyển đổi Gigabyte (GB) thành Món ăn nhẹ (nibble) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
332